Bước tới nội dung

myself

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mai.ˈsɛɫf/
Bắc California (Hoa Kỳ)

Đại từ phản thân

[sửa]

myself (số nhiều ourselves) /mai.ˈsɛɫf/

  1. Tự tôi.
    wash myself — tự tôi tắm rửa lấy
  2. Chính tôi.
    I myself said so — chính tôi nói như thế

Thành ngữ

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]