moyen
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mwa.jɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moyen /mwa.jɛ̃/ |
moyens /mwa.jɛ̃/ |
Giống cái | moyenne /mwa.jɛn/ |
moyennes /mwa.jɛn/ |
moyen /mwa.jɛ̃/
- Giữa.
- Oreille moyenne — (giải phẫu) tai giữa
- Trung bình, trung, vừa.
- Taille moyenne — vóc người trung bình
- Résultats moyens — kết quả trung bình
- Température moyenne — nhiệt độ trung bình
- Moyenne noblesse — quý tộc vừa, trung quý tộc
- Ondes moyennes — sóng trung
- D’âge moyen — ở tuổi trung niên
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
moyen /mwa.jɛ̃/ |
moyens /mwa.jɛ̃/ |
moyen gđ /mwa.jɛ̃/
- Phương tiện, cách.
- Moyens de transport — phương tiện vận chuyển
- Il y a plusieurs moyens de... — có nhiều cách để...
- Tư liệu.
- Moyens de production — tư liệu sản xuất
- Moyens de consommation — tư liệu tiêu dùng
- (Số nhiều) Năng khiếu.
- Elève qui manque de moyens — học sinh thiếu năng khiếu
- (Số nhiều) Khả năng tài chính.
- Vivre selon ses moyens — sống tùy theo khả năng tài chính của mình
- (Luật học, pháp lý) Lý lẽ, lý do.
- Moyens de défense — lý lẽ bào chữa
- au moyen de; par le moyen de — nhờ có bằng cách
- employer les moyens du bord — có gì dùng nấy
- pas moyen! — chịu thôi! chẳng có cách gì!
Tham khảo
[sửa]- "moyen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)