Bước tới nội dung

most

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ
most

Tính từ

[sửa]

most cấp cao nhất của much & many

  1. Lớn nhất, nhiều nhất.
  2. Hầu hết, phần lớn, đa số.
    most people think so — hầu hết mọi người đều nghĩ như vậy
    in most cases — trong hầu hết các trường hợp

Thành ngữ

[sửa]
  • for the most part: Xem Part

Phó từ

[sửa]

most

  1. Nhất, hơn cả.
    the monkey is the most intelligent of all animals — trong tất cả các loại khỉ là thông minh nhất
    what most surprises me is that... — điều làm cho tôi ngạc nhiên hơn cả là...
  2. Lắm, vô cùng, cực kỳ.
    this is a most interesting book — đây là một cuốn sách hay lắm
    most likely — chắc chắn lắm

Danh từ

[sửa]

most

  1. Hầu hết, phần lớn, phần nhiều, đa số, tối đa.
    most of the time — phần lớn thời gian
    most of the people — đa số nhân dân
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cái cừ nhất, cái chiến nhất.

Thành ngữ

[sửa]
  • at [the] most
  • at the very most: Tối đa, không hơn được nữa.
  • to make the most of: Tận dụng.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)