monitor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɑː.nə.tɜː/
Danh từ
[sửa]monitor /ˈmɑː.nə.tɜː/
- Trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học).
- (Hàng hải) Tàu chiến nhỏ.
- Người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên.
- Máy phát hiện phóng xạ.
- (Raddiô) Bộ kiểm tra.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Người răn bảo.
Động từ
[sửa]monitor /ˈmɑː.nə.tɜː/
- Nghe và ghi các buổi phát thanh; nghe để kiểm tra chất lượng (một cuộc thu tiếng).
- Giám sát.
Chia động từ
[sửa]monitor
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to monitor | |||||
Phân từ hiện tại | monitoring | |||||
Phân từ quá khứ | monitored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | monitor | monitor hoặc monitorest¹ | monitors hoặc monitoreth¹ | monitor | monitor | monitor |
Quá khứ | monitored | monitored hoặc monitoredst¹ | monitored | monitored | monitored | monitored |
Tương lai | will/shall² monitor | will/shall monitor hoặc wilt/shalt¹ monitor | will/shall monitor | will/shall monitor | will/shall monitor | will/shall monitor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | monitor | monitor hoặc monitorest¹ | monitor | monitor | monitor | monitor |
Quá khứ | monitored | monitored | monitored | monitored | monitored | monitored |
Tương lai | were to monitor hoặc should monitor | were to monitor hoặc should monitor | were to monitor hoặc should monitor | were to monitor hoặc should monitor | were to monitor hoặc should monitor | were to monitor hoặc should monitor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | monitor | — | let’s monitor | monitor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "monitor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɔ.ni.tɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
monitor /mɔ.ni.tɔʁ/ |
monitor /mɔ.ni.tɔʁ/ |
monitor gđ /mɔ.ni.tɔʁ/
- (Hàng hải) Tàu thiết giáp nhỏ.
Tham khảo
[sửa]- "monitor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)