Bước tới nội dung

mau lẹ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maw˧˧ lɛ̰ʔ˨˩maw˧˥ lɛ̰˨˨maw˧˧˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maw˧˥˨˨maw˧˥ lɛ̰˨˨maw˧˥˧ lɛ̰˨˨

Định nghĩa

[sửa]

mau lẹ

  1. Nhanh nhẹn.
    Cử chỉ mau lẹ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]