Bước tới nội dung

lucullan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /luː.ˈkə.lən/

Tính từ

[sửa]

lucullan cũng lucullian /luː.ˈkə.lən/

  1. Xa hoa; lộng lẫy, thịnh soạn.
    a lucullan feast — bữa tiệc thịnh soạn

Tham khảo

[sửa]