luculent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈluː.kjə.lənt/
Tính từ
[sửa]luculent /ˈluː.kjə.lənt/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Trong sáng, rõ ràng, minh bạch.
- Có sức thuyết phục.
Tham khảo
[sửa]- "luculent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)