Bước tới nội dung

loverly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlə.vɜː.li/

Từ nguyên

[sửa]

Từ lover-ly.

Tính từ

[sửa]

loverly /ˈlə.vɜː.li/

  1. Của người yêu.
    loverly attentions — sự ân cần của người yêu
  2. Thú vị, xinh đẹp.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]