Bước tới nội dung

long-descended

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔŋ.dɪ.ˈsɛn.dəd/

Tính từ

[sửa]

long-descended /ˈlɔŋ.dɪ.ˈsɛn.dəd/

  1. Thuộc dòng dõi thế gia xưa.

Tham khảo

[sửa]