Bước tới nội dung

long-awaited

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔŋ.ə.ˈweɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

long-awaited /ˈlɔŋ.ə.ˈweɪ.təd/

  1. Chờ đợi đã lâu.
    a long-awaited dictionary — quyển tự điển chờ đợi đã lâu

Tham khảo

[sửa]