liken
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɑɪ.kən/
Ngoại động từ
[sửa]liken ngoại động từ /ˈlɑɪ.kən/
Chia động từ
[sửa]liken
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to liken | |||||
Phân từ hiện tại | likening | |||||
Phân từ quá khứ | likened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | liken | liken hoặc likenest¹ | likens hoặc likeneth¹ | liken | liken | liken |
Quá khứ | likened | likened hoặc likenedst¹ | likened | likened | likened | likened |
Tương lai | will/shall² liken | will/shall liken hoặc wilt/shalt¹ liken | will/shall liken | will/shall liken | will/shall liken | will/shall liken |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | liken | liken hoặc likenest¹ | liken | liken | liken | liken |
Quá khứ | likened | likened | likened | likened | likened | likened |
Tương lai | were to liken hoặc should liken | were to liken hoặc should liken | were to liken hoặc should liken | were to liken hoặc should liken | were to liken hoặc should liken | were to liken hoặc should liken |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | liken | — | let’s liken | liken | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "liken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)