Bước tới nội dung

lactescent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lactescent

  1. Giống sữa, đục như sữa.
  2. Tiết ra giống sữa.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lak.tɛ.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lactescent
/lak.tɛ.sɑ̃/
lactescent
/lak.tɛ.sɑ̃/
Giống cái lactescente
/lak.tɛ.sɑ̃t/
lactescente
/lak.tɛ.sɑ̃t/

lactescent /lak.tɛ.sɑ̃/

  1. dịch (trắng như) sữa.
    Champignon lactescent — nấm có dịch sữa
  2. (Văn học) Như sữa; trắng sữa.
    Les lueurs lactescentes de l’aube — ánh trắng sữa của buổi rạng đông

Tham khảo

[sửa]