Bước tới nội dung

laconical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

laconical

  1. Vắn tắt; gọn gàng; súc tích.
    a laconic answer — một câu trả lời vắn tắt gọn gàng
    a laconic style — lối hành văn súc tích

Tham khảo

[sửa]