Bước tới nội dung

laboured

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

laboured

  1. Quá khứphân từ quá khứ của labour

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

laboured

  1. Nặng nhọc, khó khăn.
    laboured breathing — hơi thở nặng nhọc
  2. Không thanh thoát, cầu kỳ.
    a laboured style of writing — lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu k

Tham khảo

[sửa]