Bước tới nội dung

khoác lác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaːk˧˥ laːk˧˥kʰwa̰ːk˩˧ la̰ːk˩˧kʰwaːk˧˥ laːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwak˩˩ laːk˩˩xwa̰k˩˧ la̰ːk˩˧

Tính từ

[sửa]

khoác lác

  1. tính hay khoe khoang quá đáng.

Tham khảo

[sửa]