Bước tới nội dung

kantian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

kantian

  1. (Triết học) (thuộc) triết học Căng.

Danh từ

[sửa]

kantian

  1. (Triết học) Môn đệ của Kant; người theo triết học Kant.

Thành ngữ

[sửa]
  • Kantian ethics: Đạo đức học Kant, dựa trên bổn phận chứ không phải cảm xúc hay mục tiêu.

Tham khảo

[sửa]