Bước tới nội dung

juv

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Juv.

Tiếng Ưu Miền

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng H'Mông-Miền nguyên thuỷ *qluwX (dog). Cùng gốc với tiếng Mông Trắng devtiếng H'Mông Tương Tây Tây [Phượng Hoàng] guoud, [Cát Vệ] ghuoud. So sánh tiếng Trung Quốc (OC *Cə.kˤroʔ), có lẽ là một từ mượn HM trong tiếng Trung Quốc.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:ium-noun

  1. Chó.

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Không rõ.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

juv gt (số ít xác định juvet, số nhiều bất định juv, số nhiều xác định juva)

  1. Khe núi; hang sâu.

Tham khảo

[sửa]