jiggered
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɪ.ɡɜːd/
Danh từ
[sửa]jiggered /ˈdʒɪ.ɡɜːd/
- Người sàng quặng; máy sàng quặng.
- (Hàng hải) Buồm nhỏ; palăng nhỏ để kéo buồm.
- (Thể dục, thể thao) Gậy sắt (để đánh gôn).
Tính từ
[sửa]jiggered /ˈdʒɪ.ɡɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "jiggered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)