imam
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈmɑːm/
Danh từ
[sửa]imam /ɪ.ˈmɑːm/
Tham khảo
[sửa]- "imam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.mam/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
imam /i.mam/ |
imams /i.mam/ |
imam gđ /i.mam/
- Thầy cả (Hồi giáo).
- Quốc vương (Hồi giáo).
Tham khảo
[sửa]- "imam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)