Bước tới nội dung

homing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhoʊ.miɳ/

Động từ

[sửa]

homing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "home" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

homing /ˈhoʊ.miɳ/

  1. Về nhà, trở về nhà.
  2. Đưa thư (bồ câu).

Tham khảo

[sửa]