Bước tới nội dung

hoành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤jŋ˨˩hwan˧˧hwan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hoành

  1. "Hoàng phi" nói tắt.
    Bức hoành.
  2. Cây tre hoặc đoạn gỗ dàimái nhà để đóng rui lợp mái.

Tính từ

[sửa]

hoành

  1. Ngang.
    Cái bàn này hoành hai thước ta.

Tham khảo

[sửa]