halte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /halt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
halte /halt/ |
haltes /halt/ |
halte gc /halt/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "halte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å halte |
Hiện tại chỉ ngôi | halter |
Quá khứ | halta, haltet |
Động tính từ quá khứ | halta, haltet |
Động tính từ hiện tại | — |
halte
- Đi khập khiễng, đi cà nhắc.
- Hesten halter på bakfoten.
Tham khảo
[sửa]- "halte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)