fuck-off
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Âm thanh (Úc) (tập tin)
Tính từ
[sửa]fuck-off (so sánh hơn more fuck-off, so sánh nhất most fuck-off)
- (Úc, New Zealand, Anh, Ireland, thô tục, lóng) Xấu xa, hung hăng, đáng sợ.
- (Úc, New Zealand, Anh, Ireland, thô tục, lóng) Lớn đến mức đáng sợ; to lớn.
- My dog got scared by a fuck-off rat in my basement.
- Con chó của tôi sợ hãi trước một con chuột lớn trong tầng hầm nhà tôi.
Phó từ
[sửa]fuck-off (so sánh hơn more fuck-off, so sánh nhất most fuck-off)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tiếng Anh Úc
- Tiếng Anh New Zealand
- Tiếng Anh Anh
- Tiếng Anh Ireland
- Từ thô tục trong tiếng Anh
- Từ lóng trong tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Phó từ tiếng Anh
- Từ nhấn mạnh tiếng Anh