Bước tới nội dung

forfeit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.fət/

Danh từ

[sửa]

forfeit /ˈfɔr.fət/

  1. Tiền phạt, tiền bồi thường.
  2. Vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi... ).
  3. (Như) Forfeiture.

Tính từ

[sửa]

forfeit /ˈfɔr.fət/

  1. Bị mất, bị thiệt (vì có lỗi... ).
    his money was forfeit — nó bị mất một số tiền

Ngoại động từ

[sửa]

forfeit ngoại động từ /ˈfɔr.fət/

  1. Để mất, mất quyền.
    to forfeit someone's esteem — mất lòng quý trọng của ai
    to forfeit hapiness — mất hạnh phúc
  2. Bị tước, bị thiệt, phải trả giá.
    to forfeit one's driving licence — bị tước bỏ bằng lái xe

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]