Bước tới nội dung

forensic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fə.ˈrɛnt.sɪk/

Tính từ

[sửa]

forensic /fə.ˈrɛnt.sɪk/

  1. (Thuộc) Pháp lý, (thuộc) toà án.
    a forensic term — một thuật ngữ toà án
    forensic science/medicine — pháp y (y khoa ứng dụng trong lĩnh vực điều tra hình sự)
    forensic examination — sự giám định pháp y

Tham khảo

[sửa]