Bước tới nội dung

février

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
février

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fe.vʁi.je/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
février
/fe.vʁi.je/
février
/fe.vʁi.je/

février /fe.vʁi.je/

  1. Tháng hai.

Tham khảo

[sửa]