externe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.stɛʁn/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | externe /ɛk.stɛʁn/ |
externes /ɛk.stɛʁn/ |
Giống cái | externe /ɛk.stɛʁn/ |
externes /ɛk.stɛʁn/ |
externe /ɛk.stɛʁn/
- Ngoài.
- Bords externes — bờ ngoài
- Médicament pour l’usage externe — thuốc dùng bôi ngoài
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | externe /ɛk.stɛʁn/ |
externes /ɛk.stɛʁn/ |
Số nhiều | externe /ɛk.stɛʁn/ |
externes /ɛk.stɛʁn/ |
externe /ɛk.stɛʁn/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "externe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)