Bước tới nội dung

externe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.stɛʁn/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực externe
/ɛk.stɛʁn/
externes
/ɛk.stɛʁn/
Giống cái externe
/ɛk.stɛʁn/
externes
/ɛk.stɛʁn/

externe /ɛk.stɛʁn/

  1. Ngoài.
    Bords externes — bờ ngoài
    Médicament pour l’usage externe — thuốc dùng bôi ngoài

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít externe
/ɛk.stɛʁn/
externes
/ɛk.stɛʁn/
Số nhiều externe
/ɛk.stɛʁn/
externes
/ɛk.stɛʁn/

externe /ɛk.stɛʁn/

  1. Học sinh ngoại trú.
  2. Sinh viên y khoa ngoại trú.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]