Bước tới nội dung

expatriate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛk.ˈspeɪ.tri.ˌeɪt/

Tính từ

[sửa]

expatriate /ɛk.ˈspeɪ.tri.ˌeɪt/

  1. Bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở đi.

Danh từ

[sửa]

expatriate /ɛk.ˈspeɪ.tri.ˌeɪt/

  1. Người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở đi.

Ngoại động từ

[sửa]

expatriate ngoại động từ /ɛk.ˈspeɪ.tri.ˌeɪt/

  1. Đày biệt xứ.
    to expatriate oneself — tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]