exocrine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɛk.sə.krən/
Tính từ
[sửa]exocrine /ˈɛk.sə.krən/
- (Sinh vật học) Ngoại tiết (tuyến).
Tham khảo
[sửa]- "exocrine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exocrine /ˈɛk.sə.krən/