Bước tới nội dung

erigeron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈrɪ.dʒə.ˌrɑːn/

Tính từ

[sửa]

erigeron /ə.ˈrɪ.dʒə.ˌrɑːn/

  1. (Thực vật học) Giống tai hùm.

Tham khảo

[sửa]