dorsale
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔʁ.sal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dorsales /dɔʁ.sal/ |
dorsales /dɔʁ.sal/ |
Giống cái | dorsales /dɔʁ.sal/ |
dorsales /dɔʁ.sal/ |
dorsale /dɔʁ.sal/
- Xem dos 1
- Vertèbres dorsales — (giải phẫu) đốt sống lưng
- Face dorsale — (giải phẫu) mặt lưng, mặt mu (bàn tay)
- Nageoire dorsale — (động vật học) vay lưng (cá)
- (Ngôn ngữ học) (Phonème dorsal) âm vị mặt lưỡi.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dorsale /dɔʁ.sal/ |
dorsale /dɔʁ.sal/ |
dorsale gđ /dɔʁ.sal/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dorsale /dɔʁ.sal/ |
dorsale /dɔʁ.sal/ |
dorsale gc /dɔʁ.sal/
Tham khảo
[sửa]- "dorsale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)