Bước tới nội dung

dog

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
dog

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dog (số nhiều dogs)

  1. Chó.
  2. Chó săn.
  3. Chó đực; chó sói đực; cáo đực.
  4. Kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn.
  5. , thằng cha.
    sly dog — thằng cha vận đỏ
    Greater Dog — (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang
    Lesser Dog — chòm sao Tiểu-thiên-lang
  6. (Số nhiều) Vỉ (ở lò sưởi).
  7. (Kỹ thuật) Móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm.
  8. Mống bão, ráng bão (ở chân trời).
  9. Như dogfish
  10. Một cái gì đó chất lượng kém.
    A dog of a film - một bộ phim dở.

Đồng nghĩa

[sửa]
chó sói đực
cáo đực
vỉ lò
mống bão

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

dog

  1. Theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai).
    to dog someone, to dog someone's footsteps — bám sát ai
  2. (Kỹ thuật) Kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Volapük

[sửa]
Wikipedia tiếng Volapük có bài viết về:
Dog.

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh dog.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dog (nom. số nhiều dogs)

  1. Chó.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]