Bước tới nội dung

dessertir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.sɛʁ.tiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

dessertir ngoại động từ /de.sɛʁ.tiʁ/

  1. Nạy, tháo (mặt ngọc, mặt kim cương, mặt đá).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]