Bước tới nội dung

decided

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈsɑɪ.dəd/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

decided /dɪ.ˈsɑɪ.dəd/

  1. Đã được giải quyết, đã được phân xử.
  2. Đã được quyết định.
  3. Kiên quyết, không do dự, dứt khoát.
    decided opinion — ý kiến dứt khoát
    a decided man — con người kiên quyết
  4. Rõ rệt, không cãi được.
    a decided difference — sự khác nhau rõ rệt
    a decided improvenent — sự tiến bộ rõ rệt

Tham khảo

[sửa]