Bước tới nội dung

croak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkroʊk/

Nội động từ

[sửa]

croak nội động từ /ˈkroʊk/

  1. Kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ).
  2. Báo điềm gỡ, báo điềm xấu.
  3. Càu nhàu.
  4. (Từ lóng) Chết, củ.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

croak nội động từ /ˈkroʊk/

  1. Rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) khử, đánh chết.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)