ciao
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɑʊ/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Venezia hay tiếng Ý ciao.
Thán từ
[sửa]ciao /ˈtʃɑʊ/
- Chào!
Ghi chú sử dụng
[sửa]Ở Anh có nghĩa là tạm biệt (hay xin kiếu từ).
Khuynh hướng mới ở Ý và các nước khác "Ciao" gồm cả 2 nghĩa: Chào và tạm biệt.
Đôi khi ở Anh, ciao được coi hơi tự phụ.
Tham khảo
[sửa]- "ciao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Dịch tiếng Latinh sclavus ra tiếng Venezia, có nghĩa "[tôi là] nô lệ [của cậu]". Nói kiểu khác, người chào nói Tôi là nô lệ của cậu, giống lời chào Trung Âu servus.
Thán từ
[sửa]ciao
- Chào!