Bước tới nội dung

chm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

chm

  1. Cao học phẫu thuật (Master of Surgery).
    to have a ChM — có bằng cao học phẫu thuật

Tham khảo

[sửa]