brood
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbruːd/
Hoa Kỳ | [ˈbruːd] |
Danh từ
[sửa]brood /ˈbruːd/
- Lứa, ổ (gà con, chim con... ).
- a brood of chicken — một lứa gà con
- Đoàn, bầy, lũ (người, súc vật).
- Con cái, lũ con.
Nội động từ
[sửa]brood nội động từ /ˈbruːd/
- Ấp (gà).
- Suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm.
- to brood over one's misfortunes — nghiền ngẫm về sự bất hạnh của mình
- Bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng... ).
Chia động từ
[sửa]brood
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brood | |||||
Phân từ hiện tại | brooding | |||||
Phân từ quá khứ | brooded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brood | brood hoặc broodest¹ | broods hoặc broodeth¹ | brood | brood | brood |
Quá khứ | brooded | brooded hoặc broodedst¹ | brooded | brooded | brooded | brooded |
Tương lai | will/shall² brood | will/shall brood hoặc wilt/shalt¹ brood | will/shall brood | will/shall brood | will/shall brood | will/shall brood |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brood | brood hoặc broodest¹ | brood | brood | brood | brood |
Quá khứ | brooded | brooded | brooded | brooded | brooded | brooded |
Tương lai | were to brood hoặc should brood | were to brood hoặc should brood | were to brood hoặc should brood | were to brood hoặc should brood | were to brood hoặc should brood | were to brood hoặc should brood |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brood | — | let’s brood | brood | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "brood", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Lan |
Dạng bình thường | |
Số ít | brood |
Số nhiều | broden |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | broodje |
Số nhiều | broodjes |
Danh từ
[sửa]brood gt (số nhiều broden, giảm nhẹ broodje gt)
Từ dẫn xuất
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Hà Lan
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- nl-noun plural matches generated form
- Danh từ tiếng Anh
- Ăn uống