Bước tới nội dung

brash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbræʃ/

Danh từ

[sửa]

brash /ˈbræʃ/

  1. Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ.
  2. Đống cành cây xén (hàng rào).

Tính từ

[sửa]

brash /ˈbræʃ/

  1. Dễ vỡ, dễ gãy, giòn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) hỗn láo, hỗn xược.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)