berry
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɛr.i/
Hoa Kỳ | [ˈbɛr.i] |
Danh từ
[sửa]berry (số nhiều berries)
- (Thực vật học) Quả mọng.
- Hột (cà phê... ).
- Trứng cá, trứng tôm.
- hen-lobster in berry — con tôm hùm có trứng
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đồng đô la.
Nội động từ
[sửa]berry nội động từ /ˈbɛr.i/
Chia động từ
[sửa]berry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to berry | |||||
Phân từ hiện tại | berrying | |||||
Phân từ quá khứ | berried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | berry | berry hoặc berriest¹ | berries hoặc berrieth¹ | berry | berry | berry |
Quá khứ | berried | berried hoặc berriedst¹ | berried | berried | berried | berried |
Tương lai | will/shall² berry | will/shall berry hoặc wilt/shalt¹ berry | will/shall berry | will/shall berry | will/shall berry | will/shall berry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | berry | berry hoặc berriest¹ | berry | berry | berry | berry |
Quá khứ | berried | berried | berried | berried | berried | berried |
Tương lai | were to berry hoặc should berry | were to berry hoặc should berry | were to berry hoặc should berry | were to berry hoặc should berry | were to berry hoặc should berry | were to berry hoặc should berry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | berry | — | let’s berry | berry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "berry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)