baste
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbeɪst/
Ngoại động từ
[sửa]baste ngoại động từ /ˈbeɪst/
Chia động từ
[sửa]baste
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to baste | |||||
Phân từ hiện tại | basting | |||||
Phân từ quá khứ | basted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | baste | baste hoặc bastest¹ | bastes hoặc basteth¹ | baste | baste | baste |
Quá khứ | basted | basted hoặc bastedst¹ | basted | basted | basted | basted |
Tương lai | will/shall² baste | will/shall baste hoặc wilt/shalt¹ baste | will/shall baste | will/shall baste | will/shall baste | will/shall baste |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | baste | baste hoặc bastest¹ | baste | baste | baste | baste |
Quá khứ | basted | basted | basted | basted | basted | basted |
Tương lai | were to baste hoặc should baste | were to baste hoặc should baste | were to baste hoặc should baste | were to baste hoặc should baste | were to baste hoặc should baste | were to baste hoặc should baste |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | baste | — | let’s baste | baste | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "baste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bast/
Thán từ
[sửa]baste /bast/
- (Từ cũ nghĩa cũ) Mặc kệ!
- Baste! Je m’en moque — mặc kệ! tôi không cần
Tham khảo
[sửa]- "baste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)