Bước tới nội dung

bủn rủn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓṵn˧˩˧ zṵn˧˩˧ɓuŋ˧˩˨ ʐuŋ˧˩˨ɓuŋ˨˩˦ ɹuŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓun˧˩ ɹun˧˩ɓṵʔn˧˩ ɹṵʔn˧˩

Tính từ

[sửa]

bủn rủn

  1. (Hay đg.) . Cử động không nổi nữa, do gân cốt như rã rời ra.
    Hai chân bủn rủn không bước được.
    Sợ bủn rủn cả người.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]