apparition
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.pə.ˈrɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]apparition /ˌæ.pə.ˈrɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "apparition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pa.ʁi.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
apparition /a.pa.ʁi.sjɔ̃/ |
apparitions /a.pa.ʁi.sjɔ̃/ |
apparition gc /a.pa.ʁi.sjɔ̃/
- Sự hiện ra, sự xuất hiện.
- L’apparition d’une comète — sao chổi hiện ra
- L’apparition de nouvelles tendances artistiques — sự xuất hiện các xu hướng nghệ thuật mới
- L’apparition des boutons sur la peau — sự xuất hiện các nốt nhỏ trên da
- Sự thoáng đến.
- Il n'a fait qu’une courte apparition — anh ấy chỉ thoáng đến
- Sự hiện hình; ma hiện hình.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "apparition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)