Bước tới nội dung

additive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.də.tɪv/

Tính từ

[sửa]

additive /ˈæ.də.tɪv/

  1. Để cộng vào, để thêm vào.

Danh từ

[sửa]

additive /ˈæ.də.tɪv/

  1. Vật để cộng vào, vật để thêm vào.
  2. (Kỹ thuật) Chất cho thêm vào (vào dầu máy... ).

Tham khảo

[sửa]