Bước tới nội dung

abusiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

abusiveness

  1. Sự lạm dụng.
  2. Sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ.
  3. Sự lừa dối, sự lừa gạt.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ cổ, nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)