Bước tới nội dung

absence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæb.sənts/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

absence /ˈæb.sənts/

  1. Sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng.
    to have a long absence from school — nghỉ học lâu
  2. Sự thiếu, sự không có.
    to carry out production in the absence of necessary machines — sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết
  3. Sự điểm danh.
    absence of mind — sự lơ đãng
    absence without leave — sự nghỉ không phép

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ap.sɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít absence
/ap.sɑ̃s/
absences
/ap.sɑ̃s/
Số nhiều absence
/ap.sɑ̃s/
absences
/ap.sɑ̃s/

absence gc /ap.sɑ̃s/

  1. Sự vắng mặt.
    Nous avons regretté votre absence — chúng tôi rất tiếc cho sự vắng mặt của anh
  2. Sự thiếu.
    Absence de goût — sự thiếu khiếu thưởng thức
    L’absence de père est néfaste à un enfant — không có cha là điều tai hại cho một đứa trẻ
    Absence de courant — sự thiếu dòng chảy
    Absence de la gravité — sự không trọng lực
    Absence de pesanteur — sự không trọng lượng
  3. Sự lơ đễnh, sự đãng trí.
    Avoir des absences — có những lúc lơ đễnh.
  4. (Luật) Sự mất tích.
    En l'absence de qqn — trong lúc ai vắng mặt.
    En l’absence du directeur, voyez son adjoint — khi giám đốc đi vắng, anh hãy gặp phụ tá của ông ta

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]