Bước tới nội dung

abecedarian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌeɪ.bi.ˌsi.ˈdɛr.i.ən/

Tính từ

[sửa]

abecedarian /ˌeɪ.bi.ˌsi.ˈdɛr.i.ən/

  1. Sắp xếp theo thứ tự abc.
  2. Sơ đẳng.
  3. Dốt nát.

Danh từ

[sửa]

abecedarian (số nhiều abecedarians) /ˌeɪ.bi.ˌsi.ˈdɛr.i.ən/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Học sinh vỡ lòng.

Tham khảo

[sửa]