Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+98E7, 飧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-98E7

[U+98E6]
CJK Unified Ideographs
[U+98E8]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “食 03” ghi đè từ khóa trước, “弋99”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bữa cơm tối.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

san, sôn, xan, tôn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːn˧˧ son˧˧ saːn˧˧ ton˧˧ʂaːŋ˧˥ ʂoŋ˧˥ saːŋ˧˥ toŋ˧˥ʂaːŋ˧˧ ʂoŋ˧˧ saːŋ˧˧ toŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˥ ʂon˧˥ saːn˧˥ ton˧˥ʂaːn˧˥˧ ʂon˧˥˧ saːn˧˥˧ ton˧˥˧