Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+98AF, 颯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-98AF

[U+98AE]
CJK Unified Ideographs
[U+98B0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “風 05” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) mương Âu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

táp, bùng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːp˧˥ ɓṳŋ˨˩ta̰ːp˩˧ ɓuŋ˧˧taːp˧˥ ɓuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːp˩˩ ɓuŋ˧˧ta̰ːp˩˧ ɓuŋ˧˧