Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+948C, 钌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-948C

[U+948B]
CJK Unified Ideographs
[U+948D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 02” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Rutheni.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

liễu, niểu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liəʔəw˧˥ miə̰w˧˩˧liəw˧˩˨ miəw˧˩˨liəw˨˩˦ miəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liə̰w˩˧ miəw˧˩liəw˧˩ miəw˧˩liə̰w˨˨ miə̰ʔw˧˩